Dây chuyền sơn tĩnh điện bán tự động
Khác với hệ thủ công vốn phụ thuộc nhiều vào tay nghề từng người, hệ bán tự động sử dụng băng tải treo khép kín, buồng phun có thu hồi bột, tủ điều khiển trung tâm và lò sấy tuần hoàn nhiệt ổn định 180 – 200°C, giúp thời gian chu kỳ được dự đoán trước, tỉ lệ hoàn nguyên bột cao, tổn thất nhiệt thấp và dễ dàng mở rộng công suất khi nhu cầu tăng.
2. Đối tượng ứng dụng
Dây chuyền phù hợp cho xưởng cơ khí – kết cấu thép, nhôm kính – nội thất kim loại, thiết bị điện – điện tử vỏ kim loại, xe máy – linh kiện ô tô, phụ kiện gia dụng và các đơn vị gia công sơn thuê
3. Cấu tạo và nguyên lý từng bộ phận
a. Hệ thống xử lý bề mặt
Tùy vật liệu (sắt, thép, nhôm, inox) và mức chống ăn mà tuyến tiền xử lý bề mặt có thể dùng tổ hợp tẩy dầu – rửa nước – tẩy hóa chất hoặc phun cát để đảm bảo chất lượng bề mặt trước khi phun sơn.
b. Buồng phun sơn và thiết bị phun
Máy phun sơn tĩnh điện và buồng phun sơn trong dây chuyền sơn tĩnh điện bán tự động
Máy phun sơn tĩnh điện bột
Buồng phun được chế tạo từ tấm vật liệu chống bám bột, luồng khí được tính toán để tạo vùng phun yên ổn, kèm quạt hút – cụm lọc/tách cyclone nhằm thu hồi bột dư và trả lại phễu chứa.
Súng phun tĩnh điện cho phép tối ưu độ bám – độ phủ – hiệu suất bám bột theo hình dạng chi tiết của từ mẫu sản phẩm; đối với hoạt động sản xuất cần sử dụng nhiều màu, có thể tích hợp cụm đổi màu nhanh để rút ngắn thời gian vệ sinh, hạn chế thất thoát bột và giảm nhiễm màu.
c. Hệ thống băng tải treo khép kín
Băng tải trong hệ thống sấy sơn tĩnh điện bán tự động
Băng tải treo đóng vai trò chủ chốt trong hệ thống, nối liền phần tiền xử lý – vùng chờ – buồng phun – lò sấy – khu vực chờ nguội – trạm tháo sản phẩm, với tốc độ có thể điều chỉnh để phù hợp chiều dài lò, thời gian sấy và tốc độ phun sơn; tải trọng móc treo được tính theo khối lượng lớn nhất của sản phẩm, đồng thời khoảng cách móc – cao độ treo được chuẩn hóa nhằm đạt được mật độ treo tối ưu mà không gây va chạm trong buồng phun và lò.
d. Lò sấy sơn
Lò sấy sơn tĩnh điện dùng đầu đốt gas hoặc điện trở, phân vùng khí nóng để đảm bảo đồng đều nhiệt , nhiệt độ được đặt phổ biến từ 180 – 200°C trong 15–25 phút để làm chảy lớp bột sơn và đóng rắn thành lớp sơn đều màu, bám tốt, có độ bền cơ học cao.
Lò sấy sơn tĩnh điện có giàn treo và thanh trượt, đưa sản phẩm ra vào dễ dàng
Lưu ý: Thời gian sấy được cài đặt tùy và loại bột sơn và thường được điều chỉnh theo khuyến nghị của đơn vị sản xuất.
4. Quy trình vận hành điển hình (từ đầu vào đến đầu ra)
• Tiếp nhận – treo phôi: kiểm tra bề mặt, loại bỏ ba via/dầu mỡ; treo đúng hướng và khoảng cách để giảm vùng khuất..
• Sấy khô trước phun: đưa vào buồng sấy sơ bộ (nếu có) để bảo đảm bề mặt khô sạch.
• Phun bột: sử dụng máy phun bột sơn chuyên dụng phun đều lên bề mặt sản phẩm
• Sấy định hình: đưa sản phẩm đã phủ bột sơn vào lò ở 180–200°C trong 15–25 phút (theo chỉ dẫn của nhà sản xuất bột).
• Làm nguội – kiểm tra: Đưa sản phẩm đến khu vực chờ nguội và kiểm tra bề mặt sơn trước khi đóng gói.
5. Ưu điểm nổi bật (so với hệ thống thủ công)
• Năng suất và hiệu quả vượt trội: dây chuyền bán tự động sử dụng băng tải treo khép kín để di chuyển sản phẩm liên tục qua các công đoạn: xử lý bề mặt - phun sơn - sấy - chờ nguội. Nhờ vậy, tốc độ xử lý tăng gấp 2–3 lần, tiết kiệm đáng kể thời gian chờ giữa các bước.
• Hệ thống vận hành liên tục còn giúp duy trì nhịp sản xuất ổn định, dễ tính toán kế hoạch giao hàng.
• Tiết kiệm nguyên liệu và giảm thất thoát bột: Hệ thống bán tự động tích hợp bộ thu hồi bột cyclone hoặc filter, giúp tận dụng tới 95–98% lượng bột sơn, giảm lãng phí đáng kể so với thủ công (chỉ đạt khoảng 70–80%).
• Giảm nhân công – Tối ưu chi phí vận hành: Dây chuyền bán tự động chỉ cần 2–3 người nhờ băng tải vận chuyển tự động và tủ điều khiển trung tâm. Nhiều công đoạn có thể vận hành đồng thời, không cần chờ đợi giữa các khâu.
6. Thông số kỹ thuật tham khảo
Hạng mục |
Giá trị gợi ý |
Năng suất tham khảo |
200–500 sp/ngày (tuỳ kích thước) |
Tốc độ băng tải |
1.0–2.5 m/phút |
Chiều dài tuyến |
25–40 m (khép kín) |
Kích thước buồng phun |
1.2 × 1.5 × 2.0 m (tùy chỉnh) |
Lò sấy |
180–200°C 15–25 phút, tuần hoàn khí |
Nguồn |
380V/50Hz (điện)hoặc nguồn gas |
Thu hồi bột |
Cyclone + filter |
Lưu ý: Các thông số kỹ thuật có thể tùy chỉnh đối với từng sản phẩm lò sấy sơn tĩnh điện để phù hợp với nhu cầu riêng của mỗi khách hàng. Để biết thêm thông tin chi tiết hãy liên hệ với đội ngũ nhân viên của Song Toàn để được tư vấn cụ thể.
Hệ thống thu hồi bột cyclon trong dây chuyền sấy sơn tĩnh điện tự động
7. Yêu cầu hạ tầng – mặt bằng
• Dây chuyền cần mặt bằng thông thoáng. Luồng di chuyển vật tư – thành phẩm tách biệt.
• Có nguồn điện đủ công suất, hệ thống xả gió và hút bụi theo hướng ra ngoài trời.
• Lò sấy sơn tĩnh điện có cảm biến nhiệt đạt yêu cầu, buồng phun có tiếp địa chuẩn để đảm bảo hiệu ứng tĩnh điện và an toàn chống giật.
• Nhân viên được trang bị bảo hộ lao động đầy đủ (khẩu trang lọc bụi, kính, găng, ủng).
• Khu vực cất bột sơn khô cần thoáng mát, tránh ẩm ướt.
Nhân viên cần được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ khi phun sơn tĩnh điện để đảm bảo an toàn lao động
8. Mức giá tham khảo cho dây chuyền sơn tĩnh điện bán tự động
Hiện nay, tùy vào quy mô, kích thước sản phẩm, cấu hình thiết bị và mức độ tự động hóa, giá của một dây chuyền sơn tĩnh điện bán tự động thường nằm trong các khoảng sau:
Cấu hình |
Mô tả tóm tắt |
Khoảng giá tham khảo (VNĐ) |
Cấu hình mini |
Buồng phun 1 súng + lò sấy 1.5×1.5×2m + băng tải 10–15m |
250 – 350 triệu |
Cấu hình tiêu chuẩn |
Buồng phun 1–2 súng, lò sấy 2.5×2.5×3m, băng tải 25–30m, thu hồi cyclone |
400 – 550 triệu |
Cấu hình mở rộng |
Buồng phun đôi, lò sấy tuần hoàn 35–40m, tủ điện trung tâm, filter cartridge |
600 – 800 triệu |
Cấu hình cao cấp (gần tự động) |
Tích hợp băng tải liên tục, đổi màu nhanh, điều khiển PLC, lưu recipe |
800 triệu – 1.2 tỷ |
Lưu ý: Trên đây chỉ chi phí ước lượng, chi phí thực tế phụ thuộc kích thước sản phẩm lớn nhất, mức gia nhiệt theo yêu cầu, mức độ tự động hóa… Để có thông tin báo giá chính xác nhất, quý khách hãy liên hệ với đội ngũ nhân viên của Song Toàn để được tư vấn cụ thể hơn.
9. Những yếu tố chính ảnh hưởng đến giá dây chuyền
Giá của hệ thống sơn tĩnh điện bán tự động không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố kỹ thuật – sản xuất cụ thể. Dưới đây là 7 yếu tố chính quyết định tổng mức đầu tư:
a. Kích thước sản phẩm và năng suất yêu cầu
Đây là yếu tố quan trọng nhất. Sản phẩm càng lớn, dây chuyền càng phải dài hơn (băng tải, buồng phun, lò sấy to hơn), chi phí vật liệu, vỏ lò, quạt, số bếp đốt, số điện trở và hệ khung tăng đáng kể.
Ví dụ: lò sấy cho sản phẩm dài 3m sẽ đắt hơn khoảng 30–40% so với lò cho sản phẩm 1.5m.
Ngoài ra, năng suất mong muốn (số sản phẩm/giờ hoặc /ca) cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chiều dài băng tải cần dùng.
b. Loại lò sấy và nhiên liệu sử dụng
• Lò điện trở: Chi phí đầu tư ban đầu cao, dễ lắp đặt, phù hợp xưởng nhỏ, nhưng chi phí điện cao.
• Lò gas: Đầu tư ban đầu thấp hơn, tiết kiệm chi phí vận hành dài hạn, gia nhiệt nhanh và ổn định hơn.
• Tùy mức công suất, chênh lệch giữa 2 lựa chọn này có thể dao động từ 30-40% cho cùng kích thước lò.
Lò sấy sơn tĩnh điện dùng điện trở
.png)
Lò sấy sơn tĩnh điện dùng bếp gas hồng ngoại
c. Hệ thống thu hồi bột sơn
• Nếu chỉ dùng buồng phun đơn giản, giá sẽ thấp hơn.
• Nhưng nếu lắp cyclone + filter thu hồi 2 lớp, chi phí có thể tăng thêm 40–80 triệu, đổi lại hiệu suất thu hồi đạt tới trên 70%, giúp tiết kiệm đáng kể bột sơn trong vận hành lâu dài.
• Với xưởng sơn thường xuyên, đầu tư hệ thu hồi tốt là khoản sinh lời thực sự.
Hệ thống thu hồi bột filter nhựa hai lớp
Bình tích khí và van xả trong bộ thu hồi bột sơn bằng filter
Quạt hút ly tâm của hệ thống thu hồi bột bằng filter
Hệ thống thu hồi bột cyclone
d. Chiều dài và loại băng tải treo
• Băng tải càng dài, càng nhiều khúc cua hoặc vòng khép kín thì chi phí càng cao (vì tăng lượng ray, móc, motor, xích).
• Loại băng tải cũng ảnh hưởng: băng tải dạng chữ I hoặc băng xích treo vòng kín có giá khác nhau, chênh khoảng 15–25%.
• Ngoài ra, lựa chọn điều tốc bằng biến tần cũng làm giá tăng nhẹ nhưng giúp vận hành linh hoạt hơn nhiều.
10. Câu hỏi thường gặp (FAQs)
1. Dây chuyền sơn tĩnh điện bán tự động khác gì so với dây chuyền thủ công?
Bán tự động có băng tải treo, lò sấy và hệ thu hồi bột hoạt động cơ giới hóa, giúp tăng năng suất, giảm nhân công và đảm bảo lớp sơn đồng đều hơn thủ công.
2. Giá một dây chuyền sơn tĩnh điện bán tự động khoảng bao nhiêu?
Tùy quy mô và cấu hình, giá dao động 250 triệu – 800 triệu đồng, phụ thuộc kích thước lò, số súng phun, hệ thống thu hồi và loại băng tải.
3. Dây chuyền cần bao nhiêu người vận hành?
Trung bình 2–3 người/ca là đủ: một người phun, một người treo/tháo sản phẩm và một người giám sát lò.
4. Lò sấy dùng điện hay gas hiệu quả hơn?
Nếu xưởng nhỏ, lò điện tiện lợi và đầu tư thấp. Nếu sản lượng cao, nên chọn lò gas tuần hoàn để tiết kiệm nhiên liệu và giữ nhiệt ổn định hơn.
5. Bột sơn thừa có tái sử dụng được không?
Có. Hệ thống thu hồi cyclone/filter giúp tái sử dụng đến trên 70% lượng bột dư, tiết kiệm đáng kể chi phí vật liệu. (Lưu ý khi tái sử dụng sơn cần trộn với một lượng sơn mới nhất định để đảm bảo yêu cầu chất lượng sơn.)
6. Có thể đổi màu sơn nhanh không?
Có. Với buồng phun có chức năng đổi màu nhanh, chỉ cần 10–15 phút để vệ sinh và nạp màu mới.
7. Sản phẩm tối đa có thể sơn kích thước bao nhiêu?
Phụ thuộc kích thước buồng phun và lò sấy.
8. Thời gian lắp đặt và bàn giao mất bao lâu?
Từ 4–6 tuần bao gồm chế tạo, lắp đặt, chạy thử và hướng dẫn vận hành.
9. Dây chuyền có thể nâng cấp lên tự động hoàn toàn không?
Hoàn toàn được. Chỉ cần bổ sung robot phun hoặc cảm biến điều khiển, tận dụng lại toàn bộ buồng phun và lò hiện có.
10. Độ bền thiết bị trung bình bao lâu?
Thông thường 5–10 năm, nếu bảo trì định kỳ, vệ sinh filter, béc súng và kiểm tra băng tải – đầu đốt đúng lịch.
11. Công ty có hỗ trợ lắp đặt và đào tạo vận hành không?
Có. Song Toàn cung cấp lắp đặt tận nơi, hướng dẫn kỹ thuật, chuyển giao quy trình và bảo hành 12 tháng.